Đọc nhanh: 包装明细 (bao trang minh tế). Ý nghĩa là: Bảng chi tiết hàng hóa đóng gói.
包装明细 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bảng chi tiết hàng hóa đóng gói
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 包装明细
- 你 比 谁 都 明白 , 别 装蒜 啦
- anh hiểu rõ hơn ai hết, đừng làm ra vẻ ngớ ngẩn!
- 他 帮 我 包装 了 行李
- Anh ấy đã giúp tôi đóng gói hành lý.
- 一定 要 把 物品 包装 好
- Hãy đóng gói các đồ đạc cho tốt.
- 包袱 里装 着 很多 衣物
- Trong tay nải chứa nhiều quần áo.
- 产品包装 保证 全性 保真
- Bao bì sản phẩm đảm bảo toàn vẹn.
- 他 把 所有 的 衣服 都 包 捆起来 装进 袋子 里
- Anh ta thu dọn tất cả quần áo của mình và cho vào túi.
- 冬季 流行 女装 中 , 韩风 的 面包 服 一直 都 是 很 火
- Trong số những trang phục được phái đẹp ưa chuộng trong mùa đông thì áo phao mang phong cách Hàn Quốc luôn được ưa chuộng.
- 公司 有 明细 的 财务报表
- Công ty có báo cáo tài chính chi tiết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
包›
明›
细›
装›