包装明细 bāozhuāng míngxì
volume volume

Từ hán việt: 【bao trang minh tế】

Đọc nhanh: 包装明细 (bao trang minh tế). Ý nghĩa là: Bảng chi tiết hàng hóa đóng gói.

Ý Nghĩa của "包装明细" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

包装明细 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bảng chi tiết hàng hóa đóng gói

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 包装明细

  • volume volume

    - shuí dōu 明白 míngbai bié 装蒜 zhuāngsuàn la

    - anh hiểu rõ hơn ai hết, đừng làm ra vẻ ngớ ngẩn!

  • volume volume

    - bāng 包装 bāozhuāng le 行李 xínglǐ

    - Anh ấy đã giúp tôi đóng gói hành lý.

  • volume volume

    - 一定 yídìng yào 物品 wùpǐn 包装 bāozhuāng hǎo

    - Hãy đóng gói các đồ đạc cho tốt.

  • volume volume

    - 包袱 bāofu 里装 lǐzhuāng zhe 很多 hěnduō 衣物 yīwù

    - Trong tay nải chứa nhiều quần áo.

  • volume volume

    - 产品包装 chǎnpǐnbāozhuāng 保证 bǎozhèng 全性 quánxìng 保真 bǎozhēn

    - Bao bì sản phẩm đảm bảo toàn vẹn.

  • volume volume

    - 所有 suǒyǒu de 衣服 yīfú dōu bāo 捆起来 kǔnqǐlai 装进 zhuāngjìn 袋子 dàizi

    - Anh ta thu dọn tất cả quần áo của mình và cho vào túi.

  • volume volume

    - 冬季 dōngjì 流行 liúxíng 女装 nǚzhuāng zhōng 韩风 hánfēng de 面包 miànbāo 一直 yìzhí dōu shì hěn huǒ

    - Trong số những trang phục được phái đẹp ưa chuộng trong mùa đông thì áo phao mang phong cách Hàn Quốc luôn được ưa chuộng.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī yǒu 明细 míngxì de 财务报表 cáiwùbàobiǎo

    - Công ty có báo cáo tài chính chi tiết.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bao 勹 (+3 nét)
    • Pinyin: Bāo
    • Âm hán việt: Bao
    • Nét bút:ノフフ一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PRU (心口山)
    • Bảng mã:U+5305
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Minh
    • Nét bút:丨フ一一ノフ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AB (日月)
    • Bảng mã:U+660E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tế
    • Nét bút:フフ一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMW (女一田)
    • Bảng mã:U+7EC6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Y 衣 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhuāng
    • Âm hán việt: Trang
    • Nét bút:丶一丨一丨一丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IGYHV (戈土卜竹女)
    • Bảng mã:U+88C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao