Đọc nhanh: 打卡碳粉 (đả ca thán phấn). Ý nghĩa là: Băng mực bấm thẻ.
打卡碳粉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Băng mực bấm thẻ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打卡碳粉
- 今天 刷卡机 坏 了 , 打 水 不要 钱
- Hôm nay máy cà thẻ hỏng rồi, lấy nước không cần trả tiền
- 打卡 可以 督促 自己 坚持
- Đánh dấu có thể giúp bạn duy trì sự kiên trì.
- 她 今天 在 景点 打卡
- Hôm nay cô ấy đăng ký địa điểm ở điểm du lịch hôm nay.
- 他 每天 都 打卡 健身
- Anh ấy mỗi ngày đều đánh dấu việc tập thể dục.
- 我 已 打卡 完成 任务
- Tôi đã đánh dấu hoàn thành nhiệm vụ.
- 他 在 咖啡店 打卡
- Anh ấy đăng ký địa điểm ở quán cà phê.
- 我 打卡 了 今天 的 学习
- Tôi đã đánh dấu việc học hôm nay.
- 河内 有 很多 好看 的 打卡 地 , 有空 我 带你去
- Ở Hà Nội có rất nhiều địa điểm check in đẹp, khi nào rảnh mình sẽ dẫn các bạn đến đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
打›
碳›
粉›