Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Giày Da

1647 từ

  • 女鞋 nǚ xié

    Giày nữ

    right
  • 尖嘴钳 jiān zuǐ qián

    Kìm mỏ nhọnkìm nhọn đầu

    right
  • 工号卡 gōng hào kǎ

    Thẻ mã số của công nhân

    right
  • 布鞋 bùxié

    Giầy vải

    right
  • 底跟鞋 dǐ gēn xié

    Giày đế thấp

    right
  • 开发样品 kāifā yàngpǐn

    Hàng mẫu tiếp thị

    right
  • 成品入库 chéngpǐn rù kù

    Thành phẩm nhập kho

    right
  • 打孔机 dǎ kǒng jī

    Máy bấm lỗ

    right
  • 托外加工 tuō wài jiāgōng

    Thuê ngoài gia công

    right
  • 托带材料 tuō dài cáiliào

    Hàng xách tay

    right
  • 扣带鞋 kòu dài xié

    Giày thắt dây

    right
  • 技术管理 jìshù guǎnlǐ

    Quản lý kỹ thuật

    right
  • 折边 zhé biān

    Viền

    right
  • 押汇 yā huì

    Chuyển nhượng

    right
  • 押脚 yā jiǎo

    Chân vịt

    right
  • 指示灯 zhǐshì dēng

    Đèn tín hiệuBóng đèn chỉ báo; đèn báo hiệu

    right
  • 按时出货 ànshí chū huò

    Xuất hàng đúng thời gian

    right
  • 按钮 ànniǔ

    khoá bấm; nút bấm; nút ấn

    right
  • 排风扇 páifēngshàn

    Quạt hút gió

    right
  • 接单 jiē dān

    Nhận đơn

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org