Đọc nhanh: 折边 (chiết biên). Ý nghĩa là: Viền.
折边 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Viền
折边:吸塑包装品中有一种叫插卡包装,需要将泡壳的三个边用折边机折到背后。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 折边
- 上 了 大路 , 要 挨边 走
- ra đường cái, phải đi sát lề
- 三角形 的 底边
- đường đáy hình tam giác
- 上 奏折
- dâng bản tấu
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 三角形 有 三条 边
- Hình tam giác có ba cạnh.
- 你 折往 东边
- Bạn quay sang phía đông.
- 一边 给 得梅因 的 奶牛 挤奶
- Giữa những con bò vắt sữa ở Des Moines
- 上周 我 去 了 海边
- Tuần trước, tôi đã đi biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
折›
边›