Đọc nhanh: 扣带鞋 (khấu đới hài). Ý nghĩa là: Giày thắt dây.
扣带鞋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giày thắt dây
扣带鞋是菲拉格慕品牌旗下的一款产品。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扣带鞋
- 鞋带 儿
- dây giày
- 你 的 鞋带 秃噜 了
- đôi giày của anh mang thật dễ chịu.
- 你 家里 托人 带来 棉鞋 两双 , 请 你 便 中 进城 来取
- nhà anh có gởi người mang đến hai đôi giày vải, mời anh khi thuận tiện vào thành lấy về.
- 鞋带 系得 很 紧
- Dây giày được buộc rất chặt.
- 你 的 鞋带 松 了
- Dây giày của bạn lỏng rồi.
- 这个 皮带扣 对 你 来说 意义 重大
- Chiếc khóa thắt lưng này có ý nghĩa rất lớn đối với bạn.
- 这个 皮带扣 以前 的 主人 是
- Đây là chiếc thắt lưng từng được sở hữu
- 我 带 的 钱 刚刚 够买 这双鞋
- Số tiền tôi mang theo vừa đủ để mua đôi giày này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
带›
扣›
鞋›