Đọc nhanh: 女鞋 (nữ hài). Ý nghĩa là: Giày nữ.
女鞋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giày nữ
女鞋,是现今女性日常服饰搭配中不可缺少的一项。每个女人都希望拥有一双属于自己的鞋子。美丽不合脚的鞋子会让你疼痛,流血。只适合自己脚的鞋子才不会让脚流血。舒适才是最重要的。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 女鞋
- 黄花女儿
- gái tơ.
- 两个 自私自利 的 女人 只在乎 自己
- Hai cô gái ích kỷ luôn đặt bản thân mình
- 两个 人 约会 , 女人 迟到 就是 天经地义 , 男人 迟到 就是 不靠 谱
- Khi hai người hẹn hò, phụ nữ đến muộn là lẽ tự nhiên, đàn ông đến muộn là không đáng tin.
- 一种 很丑 的 木质 鞋子
- Một chiếc giày gỗ xấu xí
- 不过 俗话说 的 好 丑 媳妇 总得 见 公婆 两女 最终 还是 走 了 进去
- Nhưng mà, tục ngữ nói cái kim trong bọc lâu ngày cũng lòi ra, hai người phụ nữ ấy cuối cùng cũng bước vào
- 女性 橡皮 底 帆布鞋
- Giày nữ bằng vải có đế cao su.
- 两个 女人 站 在 亲朋好友 面前
- Hai người phụ nữ đứng lên trước mặt bạn bè và gia đình
- 世界 上 最 有效 的 水力 是 女人 的 眼泪
- Nước mắt của phụ nữ là một trong những nguồn năng lượng hiệu quả nhất trên thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
女›
鞋›