二日游 èr rì yóu
volume volume

Từ hán việt: 【nhị nhật du】

Đọc nhanh: 二日游 (nhị nhật du). Ý nghĩa là: Chuyến du lịch hai ngày.

Ý Nghĩa của "二日游" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chủ Đề Du Lịch

二日游 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Chuyến du lịch hai ngày

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二日游

  • volume volume

    - 一日游 yīrìyóu chéng

    - hành trình một ngày

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 计划 jìhuà zài 暇日 xiárì 旅游 lǚyóu

    - Chúng tôi dự định đi du lịch vào ngày nghỉ.

  • volume volume

    - 节日 jiérì 人们 rénmen 扶老携幼 fúlǎoxiéyòu 出游 chūyóu

    - Trong ngày lễ, mọi người dìu già dắt trẻ đi du lịch.

  • volume volume

    - 节假日 jiéjiàrì 之际 zhījì 人们 rénmen 出游 chūyóu

    - Vào dịp lễ, mọi người đi du lịch.

  • volume volume

    - 第二次世界大战 dìèrcìshìjièdàzhàn 以德 yǐdé 三个 sāngè 法西斯 fǎxīsī 国家 guójiā de 失败 shībài ér 告终 gàozhōng

    - đại chiến thế giới lần thứ hai đã kết thúc bằng sự thất bại của ba nước phát xít Đức, Ý, Nhật.

  • volume volume

    - 旅游 lǚyóu 公司 gōngsī de 失误 shīwù 使 shǐ de 假日 jiàrì 泡汤 pàotāng le

    - Sai lầm của công ty du lịch đã làm cho kỳ nghỉ của tôi trở thành một ngày thất bại.

  • volume volume

    - 节假日 jiéjiàrì 景区 jǐngqū de 游客 yóukè 流量 liúliàng 激增 jīzēng

    - Lượng khách du lịch ở khu du lịch tăng đột biến trong dịp lễ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 日前 rìqián 旅游 lǚyóu le

    - Họ vừa đi du lịch mấy hôm trước.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+0 nét)
    • Pinyin: èr
    • Âm hán việt: Nhị
    • Nét bút:一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MM (一一)
    • Bảng mã:U+4E8C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+0 nét)
    • Pinyin: Mì , Rì
    • Âm hán việt: Nhật , Nhựt
    • Nét bút:丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:A (日)
    • Bảng mã:U+65E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Liú , Yóu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶丶一丶一フノノ一フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EYSD (水卜尸木)
    • Bảng mã:U+6E38
    • Tần suất sử dụng:Rất cao