Đọc nhanh: 游园 (du viên). Ý nghĩa là: dạo chơi công viên. Ví dụ : - 游园活动。 sinh hoạt vui chơi trong công viên.
游园 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dạo chơi công viên
在公园或花园中游览、观赏
- 游园活动
- sinh hoạt vui chơi trong công viên.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 游园
- 孩子 们 正在 公园 里 游戏
- Bọn trẻ đang chơi đùa trong công viên.
- 游园活动
- sinh hoạt vui chơi trong công viên.
- 他们 在 公园 开心 游戏
- Họ vui chơi vui vẻ trong công viên.
- 我们 明天 去 游乐园 玩
- Ngày mai chúng tôi đi công viên giải trí chơi.
- 这个 游乐园 局面 很大 , 非常 值得 体验
- Quy mô khu vui chơi này rất lớn, rất đáng để trải nghiệm.
- 青年 们 在 公园 尽情 游乐
- tốp thanh niên đang hăng say chơi trò chơi ở công viên.
- 游乐园 里 一直 很 喧闹
- Công viên giải trí lúc nào cũng rất ồn ào.
- 他们 经常 在 公园 游玩
- Họ thường xuyên chơi ở công viên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
园›
游›