Đọc nhanh: 海水浴 (hải thuỷ dục). Ý nghĩa là: tắm biển; tắm nước biển.
海水浴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tắm biển; tắm nước biển
一种在海水中浸泡、游泳,以调和血液,锻炼身体的户外运动
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海水浴
- 一湾 海水 泛 波澜
- Một eo biển gợn sóng.
- 东海岸 水利 电气 公司
- Đó là Thủy điện Bờ Đông.
- 冰间 湖由 海水 冰 围成 的 一块 开阔 的 水域
- 冰间湖 là một vùng nước rộng mở được bao quanh bởi băng biển.
- 浪底 到 浪峰 仅 几厘米 或 几米 高 的 海啸 水浪
- Sóng thần chỉ cao vài cm hoặc vài mét tính từ đáy sóng đến đỉnh sóng
- 上海 到 天津 打 水道 走要 两天
- Thượng Hải đến Thiên Tân đi đường thuỷ phải mất hai ngày.
- 人不可貌 相 , 海水不可 斗量
- Con người không thể bị phán xét bởi ngoại hình; biển không thể đo bằng cốc
- 几天 没 浇水 , 海棠花 有些 发蔫 了
- mấy ngày không tưới, hoa hải đường hơi héo.
- 他们 的 水疗 中心 有 一个 蒸汽浴 , 非常 受欢迎
- Trung tâm spa của họ có một phòng tắm hơi rất được yêu thích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
浴›
海›