Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Chủ Đề Cắt May Quần Áo

78 từ

  • 上衣胸带 shàngyī xiōng dài

    Túi áo ngực

    right
  • 人字呢 rén zì ní

    Dạ hoa văn dích dắc (vân chéo gẫy)

    right
  • 传统服装 chuántǒng fúzhuāng

    Trang phục truyền thống

    right
  • 农民服装 nóngmín fúzhuāng

    Trang phục nông dân

    right
  • 单色衣服 dān sè yīfu

    Quần áo một mầu (quần áo trơn)

    right
  • 变装 biàn zhuāng

    Thường phục

    right
  • 口袋盖 kǒudài gài

    Nắp túi

    right
  • 夏服 xiàfú

    Quần áo mùa hè

    right
  • 婚礼服 hūn lǐfú

    Quần áo cưới

    right
  • 小圆领 xiǎo yuán lǐng

    Cổ kiểu peter pan, cổ tròn nhỏ

    right
  • 尖领 jiān lǐng

    Cổ nhọn

    right
  • 折边 zhé biān

    Viền

    right
  • 插袋 chādài

    Túi sườn, túi cạnh, túi phụ

    right
  • 方口领 fāng kǒu lǐng

    Cổ vuông

    right
  • 暗袋 àn dài

    Túi chìm

    right
  • 有盖口袋 yǒu gài kǒudài

    Túi có nắp

    right
  • 服装式样 fúzhuāng shìyàng

    Kiểu quần áo

    right
  • 毛皮衣服 máopí yīfú

    Quần áo da lông

    right
  • 民族服装 mínzú fúzhuāng

    Trang phục dân tộc

    right
  • 气泡领 qìpào lǐng

    Cổ áo kiểu sườn xám, cổ tàu

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org