Đọc nhanh: 口袋盖 (khẩu đại cái). Ý nghĩa là: Nắp túi.
口袋盖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nắp túi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 口袋盖
- 口袋 战术 很 有效
- Chiến thuật bao vây rất hiệu quả.
- 他们 的 口袋 里空 着
- Trong túi của họ trống rỗng.
- 我们 形成 了 一个 口袋
- Chúng tôi đã tạo thành một vòng vây.
- 他 从 口袋 里 掏出 一条 绳子
- Anh ấy lấy một sợi dây trong túi
- 你 猜猜 这个 口袋 里 有 什么 ?
- Bạn đoán xem trong cái bao này có gì?
- 他 打开 口袋 , 看看 里面 有 什么
- Anh ấy mở bao ra để xem bên trong có gì.
- 一定 是 流到 了 卢瑟福 德 的 口袋 里
- Điều này sẽ dẫn thẳng đến Rutherford.
- 口袋 很 重 , 他 趔了 几下 , 没 扛起来
- cái bao rất nặng, anh ấy loay hoay một hồi cũng khiêng không nổi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
盖›
袋›