Đọc nhanh: 婚礼服 (hôn lễ phục). Ý nghĩa là: Quần áo cưới. Ví dụ : - 她的结婚礼服是由一位非常著名的时装设计师制作的。 Cô ấy đã được một nhà thiết kế thời trang rất nổi tiếng tạo ra bộ váy cưới.
婚礼服 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quần áo cưới
西洋婚礼服,即新郎穿西装,新娘为裙装。新娘裙装通常为高腰式连衣裙,裙后摆长拖及地。裙装面料多采用缎子、棱纹绸等面料。新娘配用露指手套,手握花束,头戴花冠,花冠附有头纱、面纱。新郎公认的是要穿着正式的礼服,男士婚礼的服装其实大致分为四种:军礼服、燕尾服,晨礼服,便礼服。结婚时新娘穿的一种特制的礼服
- 她 的 结婚 礼服 是 由 一位 非常 著名 的 时装 设计师 制作 的
- Cô ấy đã được một nhà thiết kế thời trang rất nổi tiếng tạo ra bộ váy cưới.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 婚礼服
- 举行 婚礼
- Cử hành lễ cưới.
- 他们 参加 了 婚礼
- Họ đã tham dự lễ cưới.
- 他们 的 婚礼 非常 浪漫
- Đám cưới của họ rất lãng mạn.
- 他们 的 婚礼 非常 红火
- Đám cưới của họ rất sôi động.
- 买 结婚 礼物 , 他出 的 钱 最少
- Mua món quà cưới đó, anh ấy là người bỏ ra ít tiền nhất.
- 今天 是 你 婚礼 的 前一天
- Đó là ngày trước đám cưới của bạn.
- 他 将 主持 明天 的 婚礼
- Anh ấy sẽ chủ trì đám cưới ngày mai.
- 她 的 结婚 礼服 是 由 一位 非常 著名 的 时装 设计师 制作 的
- Cô ấy đã được một nhà thiết kế thời trang rất nổi tiếng tạo ra bộ váy cưới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
婚›
服›
礼›