Đọc nhanh: 毛皮衣服 (mao bì y phục). Ý nghĩa là: Quần áo da lông.
毛皮衣服 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quần áo da lông
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毛皮衣服
- 我能 把 皮毛 大衣 卖 给 一个 爱斯基摩 人
- Tôi có thể bán một chiếc áo khoác lông thú cho một người Eskimo.
- 不要 随便 扒开 别人 衣服
- Đừng tùy tiện cởi áo người khác.
- 这件 衣服 是 纯羊毛 的 , 还是 羊毛 与 尼龙 混纺 的 ?
- Chiếc áo này là 100% lông cừu tự nhiên hay là sợi lông cừu kết hợp với nilon?
- 今天 身着 红衣服
- Hôm nay mặc quần áo màu đỏ.
- 这件 衣服 是 用 羽毛 做 的
- Chiếc áo này được làm từ lông vũ.
- 她 的 黑色 衣服 衬得 她 的 皮肤
- Bộ quần áo màu đen tôn lên làn da của cô ấy.
- 不停 地 捣 衣服
- Liên tục đập quần áo.
- 他们 回收 了 很多 旧衣服
- Họ đã tái chế nhiều quần áo cũ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
服›
毛›
皮›
衣›