Đọc nhanh: 小圆领 (tiểu viên lĩnh). Ý nghĩa là: Cổ kiểu peter pan, cổ tròn nhỏ.
小圆领 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cổ kiểu peter pan, cổ tròn nhỏ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小圆领
- 小猫 的 肚儿 圆圆的
- Bụng của con mèo tròn tròn.
- 圆滚滚 的 小 肥猪
- lợn con béo tròn
- 小猫 的 肚子 很圆
- Bụng của mèo con rất tròn.
- 他部领 这个 小组
- Anh ấy chỉ huy nhóm nhỏ này.
- 小强 怒目圆睁 , 眉毛 竖起 , 头发 根根立 起 , 嘴里 喷出 刺耳 的 声音
- Tiểu Cường trợn tròn mắt tức giận, lông mày dựng lên, dựng tóc gáy, từ trong miệng phát ra một âm thanh chói tai.
- 又 圆 又 滑 的 小石子
- Hòn đá vừa tròn vừa nhẵn.
- 这件 毛衣 领口 太小
- Cái áo len này cái cổ quá nhỏ.
- 小高 是 领导 的 大红人
- Tiểu Cao là người mà lãnh đạo tin tưởng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圆›
⺌›
⺍›
小›
领›