Đọc nhanh: 气泡领 (khí phao lĩnh). Ý nghĩa là: Cổ áo kiểu sườn xám, cổ tàu.
气泡领 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cổ áo kiểu sườn xám, cổ tàu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气泡领
- 一句 话 说 了 八遍 , 真 贫气
- một câu mà nói nhiều lần, thật đáng ghét.
- 一定 要 注意 吸气 、 呼气 的 节奏
- Hãy nhớ chú ý đến nhịp hít vào và thở ra.
- 一气 蹽 二十多里 路
- đi một dặm hơn hai chục dặm đường.
- 一口气 爬 上 十楼
- một mạch lên đến tận tầng mười.
- 即使 灯泡 中 的 空气 被 抽出 , 钨丝 也 会 慢慢 地 蒸发
- Dù không khí trong bóng đèn đã bị hút ra, sợi wolfram vẫn sẽ dần bay hơi.
- 这位 领导 非常 大气
- Vị lãnh đạo này rất hào phóng.
- 少先队员 们 带 着 鲜红 的 领巾 , 显得 很 神气
- các đội viên thiếu niên tiền phong thắt khăn quàng đỏ trông rất oai.
- 一点 小事 , 跟 孩子 发脾气 犯得上 吗
- Vì việc nhỏ này mà nổi giận với con cái có đáng không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
气›
泡›
领›