Đọc nhanh: 方口领 (phương khẩu lĩnh). Ý nghĩa là: Cổ vuông.
方口领 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cổ vuông
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 方口领
- 白领 的 生活 方式 很 忙碌
- Cuộc sống của dân văn phòng rất bận rộn.
- 敌军 椎杀 我方 将领
- Quân địch giết tướng của chúng ta.
- 他 的 方言 口音 很 重
- Tiếng địa phương của anh ấy rất nặng.
- 她 用 穗 带 装饰 连衣裙 的 领口 、 摺 边 和 袖口
- Cô ấy đã sử dụng dải thắt lưng để trang trí cổ áo, viền và cổ tay của váy liền.
- 为了 方便 顾客 , 总服务台 几乎 都 设在 旅馆 正门 入口 附近
- Để tạo sự thuận tiện cho khách hàng, quầy lễ tân hầu như luôn được bố trí gần cửa ra vào chính của khách sạn.
- 我国 许多 地方 戏曲 都 是 由 民间艺人 世代 口授 而 保存 下来 的
- các bài hát ở nhiều nơi trong đất nước ta đều do các nghệ sĩ dân gian truyền miệng từ đời này sang đời khác mà bảo tồn được.
- 她 领 我 到 了 那个 地方
- Cô ấy dẫn tôi đến chỗ đó.
- 中文 演讲 是 提高 口语 表达能力 的 好 方法
- Thuyết trình tiếng Trung là một phương pháp tốt để cải thiện khả năng diễn đạt bằng miệng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
方›
领›