服装式样 fúzhuāng shìyàng
volume volume

Từ hán việt: 【phục trang thức dạng】

Đọc nhanh: 服装式样 (phục trang thức dạng). Ý nghĩa là: Kiểu quần áo.

Ý Nghĩa của "服装式样" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

服装式样 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Kiểu quần áo

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 服装式样

  • volume volume

    - 中式服装 zhōngshìfúzhuāng

    - quần áo kiểu Trung Quốc.

  • volume volume

    - 苏式 sūshì 特色 tèsè 服装 fúzhuāng de

    - Trang phục cổ trang Tô Châu

  • volume volume

    - 店里 diànlǐ bǎi 各色各样 gèsègèyàng de 服装 fúzhuāng

    - Trong cửa hàng bày quần áo đủ loại.

  • volume volume

    - 各种 gèzhǒng 式样 shìyàng de 服装 fúzhuāng

    - nhiều kiểu quần áo.

  • volume volume

    - 现今 xiànjīn de 时装 shízhuāng 式样 shìyàng 变换 biànhuàn 很快 hěnkuài

    - Thời trang hiện nay thay đổi rất nhanh.

  • volume volume

    - 设计 shèjì de 古朴 gǔpiáo 式样 shìyàng 服装 fúzhuāng 不会 búhuì 过时 guòshí

    - Những bộ quần áo cổ kính do cô thiết kế sẽ không bao giờ lỗi mốt.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú 样式 yàngshì hěn 美观 měiguān

    - Kiểu dáng của chiếc áo này rất đẹp.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú de 样式 yàngshì 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Kiểu dáng của chiếc áo này rất đẹp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Dặc 弋 (+3 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thức
    • Nét bút:一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IPM (戈心一)
    • Bảng mã:U+5F0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+4 nét)
    • Pinyin: Bì , Fú , Fù
    • Âm hán việt: Phục
    • Nét bút:ノフ一一フ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BSLE (月尸中水)
    • Bảng mã:U+670D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiàng , Yáng , Yàng
    • Âm hán việt: Dạng
    • Nét bút:一丨ノ丶丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DTQ (木廿手)
    • Bảng mã:U+6837
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Y 衣 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhuāng
    • Âm hán việt: Trang
    • Nét bút:丶一丨一丨一丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IGYHV (戈土卜竹女)
    • Bảng mã:U+88C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao