Đọc nhanh: 有盖口袋 (hữu cái khẩu đại). Ý nghĩa là: Túi có nắp.
有盖口袋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Túi có nắp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有盖口袋
- 口袋 战术 很 有效
- Chiến thuật bao vây rất hiệu quả.
- 我 口袋 里 有 一毛钱
- Trong túi tôi có một hào.
- 他 的 外套 有 两个 口袋
- Áo khoác của anh ấy có hai túi.
- 她 的 口袋 里 有 一张 纸条
- Túi của cô ấy có một mảnh giấy.
- 这 口袋 粮食 有 二百斤 , 不差什么 的 人 还 真 扛 不动
- bao lương thực này nặng 200 cân, người bình thường vác không nổi
- 你 猜猜 这个 口袋 里 有 什么 ?
- Bạn đoán xem trong cái bao này có gì?
- 他 打开 口袋 , 看看 里面 有 什么
- Anh ấy mở bao ra để xem bên trong có gì.
- 这件 衣服 有 一个 小口袋
- Chiếc áo này có một túi nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
有›
盖›
袋›