Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Vui Chơi Giải Trí

187 từ

  • 玩牌室 wán pái shì

    Phòng chơi bài

    right
  • 玩跷跷板 wán qiāoqiāobǎn

    Chơi bập bênh

    right
  • 球杆架 qiú gǎn jià

    Giá để cơ bida

    right
  • 用球杆者 yòng qiú gǎn zhě

    Người cầm cơ

    right
  • 白子 báizǐ

    Quân trắng (trong cờ vây)

    right
  • 盘式桥牌 pán shì qiáopái

    Hình thức bài cầu hiệp

    right
  • 睡袋 shuìdài

    Túi Ngủ

    right
  • 碰碰车 pèngpèngchē

    Xe điện đụng (từ tính)

    right
  • 红桃 hóng táo

    Quân cơ, chất cơ

    right
  • 红球 hóng qiú

    Bi đỏ (trong bida)

    right
  • 纸牌戏 zhǐpái xì

    Trò chơi đánh bài

    right
  • 舞步 wǔbù

    Bước nhảy

    right
  • 船形秋千 chuánxíng qiūqiān

    Đu quay hình thuyển

    right
  • 草花 cǎohuā

    Quân nhép, chất nhép (chuồn)

    right
  • 荡秋千 dàng qiūqiān

    Chơi xích đu

    right
  • 西洋跳棋 xīyáng tiàoqí

    Cờ đam tây dương

    right
  • 跳叫 tiào jiào

    Ra nhảy (trong bài cầu)

    right
  • 跳舞者 tiàowǔ zhě

    Người khiêu vũ

    right
  • 露营园 lùyíng yuán

    Bãi cắm trại (khu trại)

    right
  • 露营者 lùyíng zhě

    Người cắm trại

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org