Đọc nhanh: 西洋跳棋 (tây dương khiêu kì). Ý nghĩa là: Cờ đam tây dương.
西洋跳棋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cờ đam tây dương
游戏英文名:Checkers
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西洋跳棋
- 西洋 樱草 一种 杂交 的 园林 樱草 , 开有 由 各色 花朵 组成 的 花簇
- 西洋樱草 là một loại hoa anh đào kết hợp trong vườn, có bông hoa được tạo thành từ nhiều màu sắc khác nhau.
- 西洋 史
- lịch sử phương Tây
- 墨洋 ( 墨西哥 银元 )
- đồng bạc trắng của Mê-hi-cô.
- 西洋文学
- văn học phương Tây
- 北大西洋 公约
- công ước Bắc Đại Tây Dương (NATO).
- 飞越 大西洋
- bay qua Đại Tây Dương
- 在 大西洋城 , 没 钱 一切 免谈
- ở Atlantic City, không có tiền thì miễn bàn.
- 以 老师 的 人品 不会 偷东西 啊 , 不过 他 跳 到 黄河 里 都 洗不清 了
- Với tính cách của thầy giáo,thầy ấy sẽ không trộm đồ, nhưng mà hiện giờ thầy ấy có nhảy xuống sông Hoàng Hà cũng không tránh khỏi có liên quan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
棋›
洋›
西›
跳›