Đọc nhanh: 露营者 (lộ doanh giả). Ý nghĩa là: Người cắm trại.
露营者 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Người cắm trại
露营者 (CAMPERS!) 是GLU最新出品的一款冒险游戏。带领你的小队员们度过一个冒险刺激的夏天。欢迎来到Campers,带领你的小小露营者们度过一个充满惊奇和冒险的快乐之夏。帮助他们完成目标并获得徽章,同时确保你的营地充满各种有趣的活动和世界上最快乐的野营者吧。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 露营者
- 他们 安排 露营 在 明天
- Họ sắp xếp cắm trại vào ngày mai.
- 学校 露营 在 湖边
- Trường cắm trại bên hồ.
- 他们 露营 在 海边
- Họ cắm trại ở bãi biển.
- 我们 在 海岸边 露营
- Chúng tôi cắm trại bên bờ biển.
- 我们 周末 去 露营 吧
- Chúng ta đi cắm trại vào cuối tuần nhé.
- 记者 泄露 了 调查结果
- Phóng viên đã làm lộ kết quả điều tra.
- 我们 打算 去 山区 露营 , 享受 大自然
- Chúng tôi dự định đi cắm trại ở vùng núi để tận hưởng thiên nhiên.
- 他们 在 湖边 露营 , 度过 了 一个 愉快 的 周末
- Họ đã cắm trại bên hồ và có một cuối tuần vui vẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
者›
营›
露›