Đọc nhanh: 玩跷跷板 (ngoạn khiêu khiêu bản). Ý nghĩa là: Chơi bập bênh.
玩跷跷板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chơi bập bênh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玩跷跷板
- 她 跷起 脚尖 走路
- Cô ấy đi nhón chân.
- 跷着 大拇指
- giơ ngón tay cái.
- 他 走路 有点 跷 脚
- Anh ấy đi đường hơi khập khễnh.
- 高跷 表演 开始
- Màn biểu diễn cà kheo bắt đầu.
- 跷工 ( 表演 高跷 的 技艺 )
- kỹ thuật đi cà kheo.
- 他 跷着 脚看 远方
- Anh ấy kiễng chân nhìn ra xa.
- 村里 有 高跷 节
- Làng có lễ hội cà kheo.
- 他 玩 滑板 时 摔了一跤
- Anh ấy bị ngã khi đang trượt ván.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
板›
玩›
跷›