Đọc nhanh: 舞步 (vũ bộ). Ý nghĩa là: Bước nhảy. Ví dụ : - 轻盈的舞步。 bước nhảy uyển chuyển.. - 全的机械舞步教程相关视频内容支持在线观看 Tất cả nội dung liên quan tới dạy nhảy robot hỗ trợ xem trực tuyến
舞步 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bước nhảy
舞步:陈西龙演唱歌曲
- 轻盈 的 舞步
- bước nhảy uyển chuyển.
- 全 的 机械 舞步 教程 相关 视频 内容 支持 在线 观看
- Tất cả nội dung liên quan tới dạy nhảy robot hỗ trợ xem trực tuyến
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舞步
- 轻盈 的 舞步
- bước nhảy uyển chuyển.
- 两步 舞 节拍 为 2 4 拍 的 舞厅舞 , 其 特点 是 长 的 滑步
- Liên hoàn nhảy hai bước là một loại nhảy trong phòng khiêu vũ, có nhịp 2/4 và đặc trưng bởi những bước đi dài và trượt dài.
- 她 仔细 演 舞步
- Cô ấy luyện tập các bước nhảy.
- 她 的 舞步 轻盈 优美
- Bước nhảy của cô ấy nhẹ nhàng và đẹp.
- 最 简单 的 秧歌 舞是 每 跨 三步 退一步
- điệu múa ương ca đơn giản nhất là cứ tiến ba bước thì lùi một bước.
- 他 的 舞步 显得 特别 活泼
- Điệu nhảy của anh ấy trông rất năng động.
- 全 的 机械 舞步 教程 相关 视频 内容 支持 在线 观看
- Tất cả nội dung liên quan tới dạy nhảy robot hỗ trợ xem trực tuyến
- 他 有 闻鸡起舞 的 精神 所以 他 进步 快
- Anh ấy có tinh thần chăm chỉ rèn luyện cho nên tiến bộ rất nhanh
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
步›
舞›