Đọc nhanh: 露营园 (lộ doanh viên). Ý nghĩa là: Bãi cắm trại (khu trại).
✪ 1. Bãi cắm trại (khu trại)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 露营园
- 他们 安排 露营 在 明天
- Họ sắp xếp cắm trại vào ngày mai.
- 学校 露营 在 湖边
- Trường cắm trại bên hồ.
- 他们 露营 在 海边
- Họ cắm trại ở bãi biển.
- 学校 组织 了 一次 露营 活动
- Nhà trường đã tổ chức một hoạt động cắm trại.
- 我们 打算 营 一个 花园
- Chúng tôi định xây dựng một khu vườn.
- 在 公园 露天 舞台 正在 举行 音乐会
- một buổi hòa nhạc đang diễn ra trên sân khấu ngoài trời của công viên.
- 我们 周末 去 野外 露营
- Cuối tuần chúng tôi đi cắm trại ngoài trời.
- 他们 在 湖边 露营 , 度过 了 一个 愉快 的 周末
- Họ đã cắm trại bên hồ và có một cuối tuần vui vẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
园›
营›
露›