Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Chủ Đề Dầu Mỏ Dầu Khí

190 từ

  • 渗透压力 shèntòu yālì

    Áp lực thẩm thấu

    right
  • 渗透性 shèntòu xìng

    Tính thấm thấu

    right
  • 溶解油 róngjiě yóu

    Dầu hòa tan

    right
  • 滴油器 dī yóu qì

    Thiết bị tra dầu nhỏ giọt, vịt dầu nhỏ giọt

    right
  • 炼油能力 liànyóu nénglì

    Khả năng luyện dầu

    right
  • 炼油设备 liànyóu shèbèi

    Thiết bị lọc dầu

    right
  • 烃的分解 qīng de fēnjiě

    Sự phân giải hydrocarbon

    right
  • 热裂化 rè lièhuà

    Craking nhiệt

    right
  • 燃料油 ránliào yóu

    Dầu nhiên liệudầu chạy máy

    right
  • 生产井 shēngchǎn jǐng

    Giếng khai thác

    right
  • 石油工业 shíyóu gōngyè

    Công nghiệp dầu khí

    right
  • 石油焦 shíyóu jiāo

    Than cốc dầu mỏ

    right
  • 矿脂 kuàng zhī

    Mỡ khoáng

    right
  • 矿苗露头 kuàng miáo lùtóu

    Vết lộ

    right
  • 砂样 shā yàng

    Mẫu lõi, mẫu lõi khoan

    right
  • 磁力仪 cílì yí

    Máy đo từ

    right
  • 科学资料 kēxué zīliào

    Tài liệu khoa học

    right
  • 联合站 liánhé zhàn

    Trạm liên hợp

    right
  • 脱乳作用 tuō rǔ zuòyòng

    Tác dụng tách nhũ

    right
  • 脱气 tuō qì

    Tách khí

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org