Đọc nhanh: 滴油器 (tích du khí). Ý nghĩa là: Thiết bị tra dầu nhỏ giọt, vịt dầu nhỏ giọt.
滴油器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiết bị tra dầu nhỏ giọt, vịt dầu nhỏ giọt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滴油器
- 机器 唧出 黑色 油液
- Máy móc phun ra dầu màu đen.
- 不 找到 新 油田 , 决不罢休
- không tìm ra mỏ dầu mới thì quyết không thôi
- 机器 停车 了 , 得加 点儿 油
- Máy dừng rồi, phải thêm dầu vào.
- 这有 个 榨油 器
- Ở đây có một cái máy ép dầu.
- 赶快 堵塞 住 管道 的 漏洞 , 一滴 油 也 不让 流失
- Hãy nhanh chóng bịt các kẽ hở trong đường ống, để không bị thất thoát một giọt dầu.
- 机器 需要 定期 上 油
- Máy móc cần được thêm dầu định kỳ.
- 地上 有 几滴 油点
- Trên đất có vài giọt dầu.
- 之前 跟 他们 说 过 该 装个 调光器
- Tôi cầu xin họ đưa vào một bộ điều chỉnh độ sáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
油›
滴›