Đọc nhanh: 磁力仪 (từ lực nghi). Ý nghĩa là: Máy đo từ.
磁力仪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy đo từ
磁力仪是测量磁场强度和方向的仪器的统称。测量地磁场强度的磁力仪可分为绝对磁力仪和相对磁力仪两类。主要用途是进行磁异常数据采集以及测定岩石磁参数,从20世纪至今,磁力仪经历了从简单到复杂,机械原理到现代电子技术的发展过程。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磁力仪
- 力持 异仪
- cố giữ ý kiến riêng.
- 念咒 口头 咒语 或 符咒 的 仪式性 的 吟诵 以 产生 魔力 的 效果
- Việc đọc thành từng câu thần chú hoặc ngâm thơ lễ nghi để tạo ra hiệu ứng ma thuật.
- 一力 成全
- ra sức giúp người khác.
- 磁铁 有 很 强 吸力
- Sắt nam châm có lực hút rất mạnh.
- 经营 产品 为 磁力 钻 攻丝机 空心 钻头 及 钢轨 钻头
- Các sản phẩm kinh doanh là: máy khoan từ, máy khai thác, máy ta rô và máy khoan đường sắt
- 下象棋 可以 提高 智力
- Chơi cờ tướng có thể nâng cao trí tuệ.
- 磁力 是 一种 自然 现象
- Từ "magnetism" là một hiện tượng tự nhiên.
- 磁力 可以 吸引 金属 物体
- Lực từ có thể hút các vật kim loại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仪›
力›
磁›