Đọc nhanh: 联合站 (liên hợp trạm). Ý nghĩa là: Trạm liên hợp.
联合站 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trạm liên hợp
联合站是油气集中处理联合作业站的简称。主要包括油气集中处理(原油脱水、脱盐、天然气净化、原油稳定、轻烃、液化气回收等)、油田注水、污水处理、供变电和辅助生产设施等部分。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 联合站
- 各国 应当 联合 抗击 疫情
- Các nước nên đoàn kết chống dịch bệnh.
- 大会 由 三方 联合 承办
- Hội nghị do ba bên cùng đảm nhận.
- 大家 联合 起来 力量 大
- Mọi người liên hợp lại thì sức mạnh lớn hơn.
- 中央 三个 单位 联合 发文
- ba đơn vị trung ương cùng gửi công văn đi.
- 两家 公司 联合 发布 新 产品
- Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.
- 她 是 世界 上 被 任命 为 联合国 和平 使者 的 最 年轻 的 人
- Cô là người trẻ nhất trên thế giới được bổ nhiệm làm đại sứ hòa bình của Liên hợp quốc.
- 寻找 新型 联合 治疗 方案 , 或 发掘 已经 获批 的 治疗 血癌 及
- Tìm kiếm các lựa chọn điều trị kết hợp mới hoặc khám phá các phương pháp điều trị đã được phê duyệt cho bệnh ung thư máu và
- 东吴 从 刘备 那里 请来 诸葛亮 , 商量 联合 起来 抵抗 曹操
- Đông Ngô mời Gia Cát Lượng từ chỗ Lưu Bị đến để bàn việc liên kết với nhau chống lại Tào Tháo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
站›
联›