Đọc nhanh: 石油焦 (thạch du tiêu). Ý nghĩa là: Than cốc dầu mỏ.
石油焦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Than cốc dầu mỏ
(1)按焦化方法的不同
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石油焦
- 日本 靠 阿拉伯 国家 提供 石油
- Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.
- 从 石油 中 可以 提取 出菲
- Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.
- 井口 滋出 石油
- Miệng giếng phun ra dầu thô.
- 开采 石油
- khai thác dầu lửa.
- 从 油页岩 中 提取 石油
- từ đá dầu chiết xuất ra dầu hoả.
- 奶油 焦糖 椰子 蛋糕
- Bánh creme caramel au dừa.
- 你 应该 继续 保留 著 石油 股份
- Bạn nên tiếp tục giữ cổ phiếu dầu mỏ.
- 北京小吃 中 的 焦圈 , 男女老少 都 爱 吃 , 酥脆 油香 的 味儿
- Bánh rán vòng là món ăn nhẹ của Bắc Kinh, già trẻ lớn bé ai cũng yêu thích, có vị giòn và nhiều dầu
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
油›
焦›
石›