Đọc nhanh: 溶解油 (dong giải du). Ý nghĩa là: Dầu hòa tan.
溶解油 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dầu hòa tan
溶解油 也被称为“可溶性油”,是指在采出水中有一定溶解性的所有烃类和其他有机化合物。采出水的来源影响溶解油的含量。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 溶解油
- 不 找到 新 油田 , 决不罢休
- không tìm ra mỏ dầu mới thì quyết không thôi
- 不要 曲解 原意
- Đừng có xuyên tạc ý gốc.
- 蒸发 和 溶解 的 过程 常有 温度 下降 的 现象 伴同 发生
- quá trình bốc hơi và tan chảy thường đi cùng với hiện tượng hạ nhiệt độ
- 一经 解释 , 疑虑 化除
- vừa giải thích, gạt bỏ được những nghi ngờ lo lắng.
- 倒杯水 把 药片 放进去 溶解 了
- Đổ một cốc nước và đặt viên thuốc vào để hòa tan.
- 颜料 溶解 液 , 展色剂 用以 稀释 颜料 至 合适 浓度 的 稀释液
- Dung dịch hòa tan chất màu, chất pha màu được sử dụng để làm loãng chất màu đến nồng độ phù hợp.
- 不要 着急 , 问题 总是 会 解决 的
- Đừng lo lắng, vấn đề chung quy lại sẽ được giải quyết.
- 按摩 油能 舒缓 肌肉 紧张 , 帮助 缓解 疲劳
- Dầu mát xa giúp thư giãn cơ bắp căng thẳng và giảm mệt mỏi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
油›
溶›
解›