炼油能力 liànyóu nénglì
volume volume

Từ hán việt: 【luyện du năng lực】

Đọc nhanh: 炼油能力 (luyện du năng lực). Ý nghĩa là: Khả năng luyện dầu.

Ý Nghĩa của "炼油能力" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

炼油能力 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Khả năng luyện dầu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炼油能力

  • volume volume

    - 体力 tǐlì hǎo néng 耐久 nàijiǔ

    - sức khoẻ anh ấy tốt, dẻo dai.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 能力 nénglì shǔ 同伦 tónglún

    - Năng lực của họ ngang nhau.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 能力 nénglì 天壤之别 tiānrǎngzhībié

    - Năng lực của họ khác nhau một trời một vực.

  • volume volume

    - 亨利 hēnglì méi gēn shuō guò de 超能力 chāonénglì ma

    - Henry có nói với bạn về siêu năng lực của tôi không?

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 坚持 jiānchí 每天 měitiān 锻炼 duànliàn

    - Anh ta không thể kiên trì tập luyện mỗi ngày.

  • volume volume

    - 交际 jiāojì de 能力 nénglì hěn 重要 zhòngyào

    - Khả năng giao tiếp rất quan trọng.

  • volume volume

    - zài 努力 nǔlì 解放 jiěfàng 自己 zìjǐ de 潜能 qiánnéng

    - Anh ấy đang cố gắng giải phóng tiềm năng của mình.

  • - 中文 zhōngwén 演讲 yǎnjiǎng shì 提高 tígāo 口语 kǒuyǔ 表达能力 biǎodánénglì de hǎo 方法 fāngfǎ

    - Thuyết trình tiếng Trung là một phương pháp tốt để cải thiện khả năng diễn đạt bằng miệng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Lực 力 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lực
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KS (大尸)
    • Bảng mã:U+529B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Yóu , Yòu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶丶一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ELW (水中田)
    • Bảng mã:U+6CB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Liàn
    • Âm hán việt: Luyện
    • Nét bút:丶ノノ丶一フフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FJVD (火十女木)
    • Bảng mã:U+70BC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Nái , Nài , Néng , Tái , Tài , Xióng
    • Âm hán việt: Nai , Năng , Nại
    • Nét bút:フ丶丨フ一一ノフノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IBPP (戈月心心)
    • Bảng mã:U+80FD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao