Đọc nhanh: 炼油能力 (luyện du năng lực). Ý nghĩa là: Khả năng luyện dầu.
炼油能力 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khả năng luyện dầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炼油能力
- 他 体力 好 , 能 耐久
- sức khoẻ anh ấy tốt, dẻo dai.
- 他们 能力 属 同伦
- Năng lực của họ ngang nhau.
- 他们 的 能力 天壤之别
- Năng lực của họ khác nhau một trời một vực.
- 亨利 没 跟 你 说 过 我 的 超能力 吗
- Henry có nói với bạn về siêu năng lực của tôi không?
- 他 不能 坚持 每天 锻炼
- Anh ta không thể kiên trì tập luyện mỗi ngày.
- 交际 的 能力 很 重要
- Khả năng giao tiếp rất quan trọng.
- 他 在 努力 解放 自己 的 潜能
- Anh ấy đang cố gắng giải phóng tiềm năng của mình.
- 中文 演讲 是 提高 口语 表达能力 的 好 方法
- Thuyết trình tiếng Trung là một phương pháp tốt để cải thiện khả năng diễn đạt bằng miệng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
油›
炼›
能›