Đọc nhanh: 矿脂 (khoáng chi). Ý nghĩa là: Mỡ khoáng.
矿脂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mỡ khoáng
矿脂(俗称凡士林)(petrolatum,vaseline)是1994年公布的石油名词。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矿脂
- 它 可以 抵抗 衰老 , 抵抗 细菌 , 降血脂 , 抗癌 , 防藕齿 功效
- Nó có thể chống lão hóa, chống vi khuẩn, hạ lipid máu, chống ung thư。
- 香脂 油
- mỡ đã thắng
- 她 的 精心 化妆 掩饰 了 脂粉 下面 岁月 刻下 的 痕迹
- Bà ấy tô điểm cẩn thận để che giấu những dấu vết mà thời gian để lại dưới lớp phấn.
- 山里 有 煤矿
- Trong núi có mỏ than.
- 工人 们 在 矿里 挖 煤炭
- Công nhân đang khai thác than đá trong mỏ.
- 山谷 的 口子 上 有 一 座 选矿厂
- ở cửa thung lũng có một nhà máy tuyển quặng.
- 只是 我 的 乳房 痛 还 被 羊毛脂 盖 着
- Chỉ là ngực của tôi bị đau và chúng được bao phủ bởi lanolin
- 她 做 了 吸脂 手术 , 腰部 变得 更加 纤细
- Cô ấy đã thực hiện phẫu thuật hút mỡ, eo của cô ấy trở nên thon gọn hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
矿›
脂›