Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Chủ Đề Bảo Hiểm

268 từ

  • 保险计算员 bǎoxiǎn jìsuàn yuán

    Người tính bảo hiểm

    right
  • 代理业务监管 dàilǐ yèwù jiānguǎn

    Quản lý giám sát nghiệp vụ được ủy nhiệm

    right
  • 保险精算师 bǎoxiǎn jīngsuàn shī

    Chuyên viên thống kê bảo hiểm

    right
  • 保险商 bǎoxiǎn shāng

    Công ty bảo hiểm

    right
  • 保险经济人 bǎoxiǎn jīngjì rén

    Người mối lái bảo hiểm

    right
  • 被委付人 bèi wěi fù rén

    Người được ủy thác

    right
  • 年金领取人 niánjīn lǐngqǔ rén

    Người lĩnh tiền trợ cấp năm

    right
  • 第二受益人 dì èr shòuyì rén

    Người thứ hai được hưởng lợi

    right
  • 公司担保人 gōngsī dānbǎo rén

    Người đảm bảo của công ty

    right
  • 背签人 bèi qiān rén

    Người ký ở phía sau (tờ khai)

    right
  • 受托监护人 shòutuō jiānhùrén

    Người giám hộ nhận ủy thác

    right
  • 险损估价人 xiǎn sǔn gūjià rén

    Người đánh giá thiệt hại

    right
  • 权利人 quánlì rén

    Người có quyền lợi

    right
  • 义务人 yìwù rén

    Người có nghĩa vụ

    right
  • 受托人身份 shòutuō rén shēnfèn

    Tư cách người nhận ủy thác

    right
  • 再分保 zài fēn bǎo

    Tạm hoãn bảo hiểm

    right
  • 退保 tuì bǎo

    Rút ra khỏi bảo hiểm

    right
  • 完好价值 wánhǎo jiàzhí

    Giá cả hoàn hảo

    right
  • 保单审查处 bǎodān shěnchá chǔ

    Phòng kiểm tra hợp đồng bảo hiểm

    right
  • 海上保险业 hǎishàng bǎoxiǎn yè

    Ngành bảo hiểm trên biển

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org