Đọc nhanh: 退保 (thối bảo). Ý nghĩa là: Rút ra khỏi bảo hiểm.
退保 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Rút ra khỏi bảo hiểm
犹豫期退保指投保人在合同约定的犹豫期内的退保。一般保险公司规定投保人收到保单后十天为犹豫期。通常保险公司会扣除工本费后退还全部保费。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 退保
- 严格遵守 保安 规程
- Tuân thủ nghiêm ngặt quy trình bảo hộ lao động.
- 我们 旅进旅退 , 保持一致
- Chúng tôi cùng tiến cùng lùi, giữ vững đoàn kết.
- 中 菲 一直 保持 友好关系
- Trung Quốc và Philippines luôn duy trì mối quan hệ hữu nghị.
- 不要 乱 扔 垃圾 保持 环境卫生
- Không vứt rác bừa bãi, giữ cho môi trường sạch sẽ.
- 你 需要 退出 以 保护 隐私
- Bạn cần đăng xuất để bảo vệ quyền riêng tư.
- 那个 退休 妇女 是 个 临时 保姆
- Người phụ nữ về hưu đó là một người giữ trẻ tạm thời.
- 中国人民解放军 是 保卫祖国 的 钢铁长城
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là bức tường thành bảo vệ tổ quốc.
- 请 确保 你 已 退出 账户
- Vui lòng đảm bảo bạn đã đăng xuất tài khoản.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
保›
退›