受托人身份 shòutuō rén shēnfèn
volume volume

Từ hán việt: 【thụ thác nhân thân phận】

Đọc nhanh: 受托人身份 (thụ thác nhân thân phận). Ý nghĩa là: Tư cách người nhận ủy thác.

Ý Nghĩa của "受托人身份" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

受托人身份 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tư cách người nhận ủy thác

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 受托人身份

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 人民 rénmín 身受 shēnshòu guò 殖民主义 zhímínzhǔyì de 祸害 huòhài

    - nhân dân Trung Quốc bản thân đã phải chịu đựng sự tàn bạo của chủ nghĩa thực dân.

  • volume volume

    - 此人 cǐrén 身份 shēnfèn 佌微 cǐwēi

    - Thân phận người này thấp kém.

  • volume volume

    - rén 身份 shēnfèn 简单 jiǎndān

    - Thân phận người này không đơn giản.

  • volume volume

    - 每个 měigè rén dōu zài 努力 nǔlì 奋不顾身 fènbùgùshēn 不是 búshì 只有 zhǐyǒu 受尽 shòujìn 委屈 wěiqū

    - Tất cả mọi người đều đang làm việc chăm chỉ và tuyệt vọng, không chỉ có bạn bị sai.

  • volume volume

    - 人人 rénrén 有权 yǒuquán 受到 shòudào 尊重 zūnzhòng

    - Mọi người đều có quyền được tôn trọng.

  • volume volume

    - 这份 zhèfèn 沉重 chénzhòng ràng rén 难以承受 nányǐchéngshòu

    - Trọng trách này khó mà gánh vác nổi.

  • volume volume

    - cóng 别人 biérén 身上 shēnshàng néng 受益 shòuyì 良多 liángduō

    - Bạn học được nhiều điều từ những người khác

  • volume volume

    - 希望 xīwàng 寄托 jìtuō zài 青年人 qīngniánrén 身上 shēnshàng

    - Hy vọng gởi gắm ở giới trẻ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+0 nét)
    • Pinyin: Rén
    • Âm hán việt: Nhân , Nhơn
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:O (人)
    • Bảng mã:U+4EBA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Bīn , Fèn
    • Âm hán việt: Bân , Phân , Phần
    • Nét bút:ノ丨ノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OCSH (人金尸竹)
    • Bảng mã:U+4EFD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+6 nét)
    • Pinyin: Shòu
    • Âm hán việt: Thâu , Thọ , Thụ
    • Nét bút:ノ丶丶ノ丶フフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BBE (月月水)
    • Bảng mã:U+53D7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+3 nét)
    • Pinyin: Tuō , Tuò
    • Âm hán việt: Thác
    • Nét bút:一丨一ノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QHP (手竹心)
    • Bảng mã:U+6258
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thân 身 (+0 nét)
    • Pinyin: Juān , Shēn , Yuán
    • Âm hán việt: Quyên , Thân
    • Nét bút:ノ丨フ一一一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HXH (竹重竹)
    • Bảng mã:U+8EAB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao