Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Y Tế

278 từ

  • 传染病医院 chuánrǎn bìng yīyuàn

    Bệnh viện chữa bệnh truyền nhiễm

    right
  • 野战军医院 yězhànjūn yīyuàn

    Bệnh viện dã chiến

    right
  • 整形外科医院 zhěngxíng wàikē yīyuàn

    Bệnh viện ngoài khoa chỉnh hình

    right
  • 石膏模 shígāo mó

    Bó bột

    right
  • 研钵 yán bō

    Chày giã thuốc

    right
  • 精神病专家 jīngshénbìng zhuānjiā

    Chuyên gia bệnh tâm thần

    right
  • 心血管专家 xīn xiěguǎn zhuānjiā

    Chuyên gia về tim mạch

    right
  • 急救装备 jíjiù zhuāngbèi

    Đồ dùng cấp cứu

    right
  • 发寒颤 fā hánzhàn

    Lạnh rùng mình

    right
  • 切伤 qiè shāng

    Mổ

    right
  • 加护病房 jiā hù bìngfáng

    Phòng chăm sóc đặc biệt

    right
  • 妇产科病房 fù chǎn kē bìngfáng

    Phòng hậu sản

    right
  • 医生的办公室 yīshēng de bàngōngshì

    Phòng khám bác sĩ

    right
  • 超声波检查室 chāoshēngbō jiǎnchá shì

    Phòng kiểm tra sóng siêu âm

    right
  • X光 x guāng

    Tia x quang

    right
  • 妇女保健站 fùnǚ bǎojiàn zhàn

    Trạm bảo vệ sức khỏe phụ nữ

    right
  • 门诊部主任 ménzhěn bù zhǔrèn

    Trưởng phòng khám

    right
  • 医务部主任 yīwù bù zhǔrèn

    Trưởng phòng y vụ

    right
  • 骷髅 kūlóu

    Xương sọ

    right
  • 洗剂 xǐ jì

    Thuốc để rửa

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org