Đọc nhanh: 妇产科病房 (phụ sản khoa bệnh phòng). Ý nghĩa là: Phòng hậu sản.
妇产科病房 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phòng hậu sản
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 妇产科病房
- 哥哥 悄悄地 走进 病房
- Anh trai nhẹ nhàng bước vào phòng bệnh.
- 他 的 病 明天 由 内科医生 会诊
- bệnh của anh ấy ngày mai do các bác sĩ nội khoa hội chẩn.
- 两房 儿媳妇
- hai người con dâu
- 他 决定 在 房地产 上 投资
- Anh quyết định đầu tư vào bất động sản.
- 他 非常 富有 , 拥有 很多 房产
- Anh ấy rất giàu có, sở hữu nhiều bất động sản.
- 他 之前 做 房地产 行业 , 现在 从事 教育 行业
- Anh ấy từng làm trong ngành bất động sản, bây giờ anh ấy đang làm trong ngành giáo dục
- 他 有 两个 房 儿媳妇
- Anh ấy có hai người con dâu.
- 优先发展 高科技 产业
- Ưu tiên phát triển ngành công nghệ cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
妇›
房›
病›
科›