发寒颤 fā hánzhàn
volume volume

Từ hán việt: 【phát hàn đản】

Đọc nhanh: 发寒颤 (phát hàn đản). Ý nghĩa là: Lạnh rùng mình.

Ý Nghĩa của "发寒颤" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chuyên Ngành Y Tế

发寒颤 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Lạnh rùng mình

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发寒颤

  • volume volume

    - 纤弱 xiānruò de 身躯 shēnqū yīn 阵阵 zhènzhèn 咳嗽 késòu ér 发颤 fāchàn

    - Thân thể nhỏ bé yếu đuối của cô ấy run lên vì những cơn ho liên tiếp.

  • volume volume

    - de 声音 shēngyīn 微微 wēiwēi 发颤 fāchàn

    - Giọng cô ấy có hơi run rẩy.

  • volume volume

    - 珍妮 zhēnnī zhàn zài 面前 miànqián 脸色苍白 liǎnsècāngbái 略微 lüèwēi 有些 yǒuxiē 颤动 chàndòng 一言不发 yīyánbùfā

    - Jenny đứng trước anh ta, khuôn mặt trắng bệch, hơi run nhẹ, không nói một lời.

  • volume volume

    - 冬季 dōngjì 容易 róngyì 引发 yǐnfā 风寒 fēnghán

    - Mùa đông dễ gây ra phong hàn.

  • volume volume

    - 冬天 dōngtiān 户外 hùwài de 寒冷 hánlěng ràng rén 发抖 fādǒu

    - Cái lạnh ngoài trời vào mùa đông khiến người ta run rẩy.

  • volume volume

    - 兴奋 xīngfèn 声音 shēngyīn 发颤 fāchàn

    - Giọng anh ấy run lên vì vui sướng.

  • volume volume

    - xià 浑身 húnshēn 发颤 fāchàn

    - Anh ấy sợ đến run rẩy cả người.

  • volume volume

    - 寒气 hánqì 侵体 qīntǐ lìng 颤抖 chàndǒu

    - Khí lạnh xâm nhập cơ thể khiến cô ấy run rẩy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+3 nét)
    • Pinyin: Bō , Fā , Fǎ , Fà
    • Âm hán việt: Phát
    • Nét bút:フノフ丶丶
    • Thương hiệt:VIHE (女戈竹水)
    • Bảng mã:U+53D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+9 nét)
    • Pinyin: Hán
    • Âm hán việt: Hàn
    • Nét bút:丶丶フ一一丨丨一ノ丶丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JTCY (十廿金卜)
    • Bảng mã:U+5BD2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+13 nét)
    • Pinyin: Chàn , Shān , Zhàn
    • Âm hán việt: Chiến , Đản
    • Nét bút:丶一丨フ丨フ一一丨フ一一一一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMMBO (卜一一月人)
    • Bảng mã:U+98A4
    • Tần suất sử dụng:Cao