Đọc nhanh: 石膏模 (thạch cao mô). Ý nghĩa là: Bó bột.
石膏模 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bó bột
石膏模(gesso model)原料为石膏粉,是吸塑行业模具,在吸塑行业中扮演不可缺少的角色。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石膏模
- 井口 滋出 石油
- Miệng giếng phun ra dầu thô.
- 中国人民解放军 是 中国 人民 民主专政 的 柱石
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là trụ cột của chuyên chính dân chủ nhân dân Trung Quốc .
- 煅 石膏
- nung thạch cao
- 生石膏
- thạch cao sống.
- 书写 的 文字 模糊 难认
- Chữ viết mờ khó đọc nên khó nhận ra.
- 那 是 石膏 子弹 碎片 吗
- Đó có phải là một mảnh vỡ từ thạch cao nha khoa?
- 也许 只是 颗 肾结石
- Có thể đó chỉ là một viên sỏi thận.
- 五种 业务 模式 值得 研究
- Năm loại mô hình công việc đáng để nghiên cứu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
模›
石›
膏›