Đọc nhanh: 超声波检查室 (siêu thanh ba kiểm tra thất). Ý nghĩa là: Phòng kiểm tra sóng siêu âm.
超声波检查室 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phòng kiểm tra sóng siêu âm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 超声波检查室
- 他 仔细检查 了 轮胎
- Anh ấy kiểm tra kỹ lốp xe.
- 专项 检查
- chuyên mục kiểm tra
- 不要 肆无忌惮 地 大声 喧哗 这里 是 教室
- Đừng có ồn ào không biết kiêng nể gì, đây là lớp học mà.
- 两个 保安 检查 包裹
- Hai nhân viên bảo vệ kiểm tra hành lý.
- 他关 好门 后 , 又 检查 了 锁
- Sau khi đóng cửa, anh ấy còn kiểm tra khóa.
- 微波 设备 需要 定期检查
- Thiết bị sóng vi ba cần được kiểm tra định kỳ.
- 医务室 对 他们 进行 正常 的 身体检查 和 预防 治疗
- phòng y tế cung cấp cho họ khám sức khoẻ y tế thường xuyên và điều trị phòng ngừa.
- 他 仔细检查 了 马车 的 靳
- Anh ấy kiểm tra kỹ dây da của xe ngựa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
声›
室›
查›
检›
波›
超›