加护病房 jiā hù bìngfáng
volume volume

Từ hán việt: 【gia hộ bệnh phòng】

Đọc nhanh: 加护病房 (gia hộ bệnh phòng). Ý nghĩa là: Phòng chăm sóc đặc biệt.

Ý Nghĩa của "加护病房" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chuyên Ngành Y Tế

加护病房 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Phòng chăm sóc đặc biệt

加护病房正式名称为重症监护室,简称ICU。其特点如下, 危重病的监护与治疗是近年来兴起的一门临床学科,宗旨是为危及生命的急性重症病人提供技术和高质量的医疗服务,即对危急重症的病人进行生理机能的监测、生命支持、防治并发症,促进和加快病人的康复过程,这是续复苏后的一种更高层次的医疗服务,是社会现代化和医学科学发展的必然趋势。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加护病房

  • volume volume

    - 哥哥 gēge 悄悄地 qiāoqiāodì 走进 zǒujìn 病房 bìngfáng

    - Anh trai nhẹ nhàng bước vào phòng bệnh.

  • volume volume

    - 特护 tèhù 病房 bìngfáng

    - phòng chăm sóc đặc biệt.

  • volume volume

    - 护士 hùshi bāng 病人 bìngrén niē shǒu

    - Y tá giúp bệnh nhân bóp tay.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè rén 倒替 dǎotì zhe 看护 kānhù 病人 bìngrén

    - hai người thay phiên nhau chăm sóc người bệnh.

  • volume volume

    - 医院 yīyuàn 每天 měitiān gěi 病房 bìngfáng 消毒 xiāodú

    - Bệnh viện hàng ngày đều khử trùng phòng bệnh.

  • volume volume

    - 小鬼 xiǎoguǐ sòng 加护 jiāhù 病房 bìngfáng le

    - Thằng nhóc chết tiệt đó đang được chăm sóc đặc biệt.

  • volume volume

    - 你们 nǐmen néng 派对 pàiduì zhuǎn dào 加护 jiāhù 病房 bìngfáng ma

    - Bạn có thể chuyển cả nhóm vào phòng chăm sóc đặc biệt không?

  • volume volume

    - 放轻 fàngqīng 脚步 jiǎobù 屏住 bǐngzhù 气向 qìxiàng 病房 bìngfáng zǒu

    - anh ta rón rén chân nín thở bước vào phòng bệnh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Lực 力 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiā
    • Âm hán việt: Gia
    • Nét bút:フノ丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KSR (大尸口)
    • Bảng mã:U+52A0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+4 nét)
    • Pinyin: Fáng , Páng
    • Âm hán việt: Bàng , Phòng
    • Nét bút:丶フ一ノ丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HSYHS (竹尸卜竹尸)
    • Bảng mã:U+623F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hộ
    • Nét bút:一丨一丶フ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QIS (手戈尸)
    • Bảng mã:U+62A4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin: Bìng
    • Âm hán việt: Bệnh
    • Nét bút:丶一ノ丶一一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KMOB (大一人月)
    • Bảng mã:U+75C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao