Đọc nhanh: 心血管专家 (tâm huyết quản chuyên gia). Ý nghĩa là: Chuyên gia về tim mạch.
心血管专家 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chuyên gia về tim mạch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心血管专家
- 一家 骨肉 心连心
- Cả nhà đồng lòng với nhau.
- 专家 传 经验 给 新手
- Chuyên gia truyền kinh nghiệm cho người mới.
- 大家 专心 干 手头 工作
- Mọi người tập trung làm công việc trước mắt.
- 血液 从 心脏 输出 , 经 血管 分布 到 全身 组织
- máu chuyển vận từ trong tim ra, qua các huyết quản phân bố tới các bộ phận trong toàn thân.
- 专家 提出 了 新 建议
- Chuyên gia đưa ra đề xuất mới.
- 要 创造条件 让 科学家 专心致志 地 做 研究 工作
- cần phải tạo điều kiện cho các nhà khoa học một lòng một dạ làm công tác nghiên cứu.
- 万一 你 不来 , 大家 会 担心
- Nếu bạn không đến, mọi người sẽ lo lắng.
- 专家 判定 设备 有 问题
- Chuyên gia phán định thiết bị có vấn đề.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
专›
家›
⺗›
心›
管›
血›