Đọc nhanh: 野战军医院 (dã chiến quân y viện). Ý nghĩa là: Bệnh viện dã chiến.
野战军医院 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bệnh viện dã chiến
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 野战军医院
- 两次 世界大战 都 是 德国 军国主义者 首先 启衅 的
- Hai lần đại chiến thế giới đều do chủ nghĩa quân phiệt Đức gây ra.
- 他 去 医院 看 心脏病
- Anh ấy đi bệnh viện khám bệnh tim.
- 两军 酣战
- quân hai bên đánh nhau kịch liệt
- 两军 争战
- quân hai bên đang chiến đấu với nhau.
- 战地 医院
- bệnh viện dã chiến; bệnh viện ở chiến trường.
- 同年 回国 , 时值 红军 入汀 , 在 福音 医院 抢救 伤病员
- Cũng trong năm đó, ông trở về Trung Quốc, khi Hồng quân tiến vào kinh thành, cấp cứu thương binh tại bệnh viện Phúc Âm.
- 他们 在 这里 创建 第一所 医院
- Tại đây họ đã xây dựng bệnh viện đầu tiên.
- 他们 在 进行 一场 野战 演习
- Họ đang tiến hành một cuộc diễn tập dã chiến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
军›
医›
战›
野›
院›