Đọc nhanh: X光 (quang). Ý nghĩa là: Tia x quang.
X光 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tia x quang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến X光
- 一线 阳光
- một tia nắng mặt trời
- 一线 光明
- một tia sáng
- 一把 亮光光 的 镰刀
- một chiếc liềm sáng loáng.
- 黎明 熹光 照耀
- Ánh sáng bình minh chiếu rọi.
- 一群 小 光棍
- Một đám FA
- 一缕 阳光 流泻 进来
- một luồng ánh sáng chiếu vào.
- 医生 用 X 光 定位 肿瘤
- Bác sĩ dùng X-quang xác định khối u.
- 一缕 阳光 照 进屋 内
- Một tia nắng chiếu vào trong nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›