Đọc nhanh: 整形外科医院 (chỉnh hình ngoại khoa y viện). Ý nghĩa là: Bệnh viện ngoài khoa chỉnh hình.
整形外科医院 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bệnh viện ngoài khoa chỉnh hình
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 整形外科医院
- 他 去 医院 验血
- Anh ấy đi bệnh viện để xét nghiệm máu.
- 她 去 医院 看 妇科医生
- Cô ấy đi khám bác sĩ phụ khoa.
- 他 子承父业 , 成为 了 一名 外科医生
- Anh ấy tiếp nối công việc của cha, trở thành một bác sĩ ngoại khoa.
- 医院 的 环境 很 整洁
- Môi trường bệnh viện rất sạch sẽ.
- 这所 医院 附属 于 医科大学
- bệnh viện này thuộc đại học y khoa.
- 中医 注重 整体 调理
- Đông y chú trọng đến việc điều chỉnh tổng thể.
- 她 是 我们 医院 的 外科 状元
- Cô ấy là bác sĩ phẫu thuật giỏi nhất ở bệnh viện chúng tôi.
- 他们 新建 了 一所 医院
- Họ đã xây dựng một bệnh viện mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
医›
外›
形›
整›
科›
院›