Đọc nhanh: 传染病医院 (truyền nhiễm bệnh y viện). Ý nghĩa là: Bệnh viện chữa bệnh truyền nhiễm.
传染病医院 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bệnh viện chữa bệnh truyền nhiễm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 传染病医院
- 他 去 医院 看 心脏病
- Anh ấy đi bệnh viện khám bệnh tim.
- 她 把 疾病 传染给 家人 了
- Cô ấy lây bệnh cho gia đình.
- 传染病 院
- bệnh viện truyền nhiễm
- 不要 把 病毒 传染给 别人
- Đừng lây virus cho người khác.
- 医院 每天 给 病房 消毒
- Bệnh viện hàng ngày đều khử trùng phòng bệnh.
- 她 去 医院 诊断 病情
- Cô ấy đi bệnh viện để chẩn đoán bệnh tình.
- 她 截 辆车 送 病人 上 医院
- Cô ấy chặn một chiếc xe đưa bệnh nhân đến bệnh viện.
- 医院 消灭 了 大部分 传染病
- Bệnh viện đã diệt trừ phần lớn các bệnh truyền nhiễm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
传›
医›
染›
病›
院›