传染病医院 chuánrǎn bìng yīyuàn
volume volume

Từ hán việt: 【truyền nhiễm bệnh y viện】

Đọc nhanh: 传染病医院 (truyền nhiễm bệnh y viện). Ý nghĩa là: Bệnh viện chữa bệnh truyền nhiễm.

Ý Nghĩa của "传染病医院" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chuyên Ngành Y Tế

传染病医院 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bệnh viện chữa bệnh truyền nhiễm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 传染病医院

  • volume volume

    - 医院 yīyuàn kàn 心脏病 xīnzāngbìng

    - Anh ấy đi bệnh viện khám bệnh tim.

  • volume volume

    - 疾病 jíbìng 传染给 chuánrǎngěi 家人 jiārén le

    - Cô ấy lây bệnh cho gia đình.

  • volume volume

    - 传染病 chuánrǎnbìng yuàn

    - bệnh viện truyền nhiễm

  • volume volume

    - 不要 búyào 病毒 bìngdú 传染给 chuánrǎngěi 别人 biérén

    - Đừng lây virus cho người khác.

  • volume volume

    - 医院 yīyuàn 每天 měitiān gěi 病房 bìngfáng 消毒 xiāodú

    - Bệnh viện hàng ngày đều khử trùng phòng bệnh.

  • volume volume

    - 医院 yīyuàn 诊断 zhěnduàn 病情 bìngqíng

    - Cô ấy đi bệnh viện để chẩn đoán bệnh tình.

  • volume volume

    - jié 辆车 liàngchē sòng 病人 bìngrén shàng 医院 yīyuàn

    - Cô ấy chặn một chiếc xe đưa bệnh nhân đến bệnh viện.

  • volume volume

    - 医院 yīyuàn 消灭 xiāomiè le 大部分 dàbùfèn 传染病 chuánrǎnbìng

    - Bệnh viện đã diệt trừ phần lớn các bệnh truyền nhiễm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Chuán , Zhuàn
    • Âm hán việt: Truyến , Truyền , Truyện
    • Nét bút:ノ丨一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OQNI (人手弓戈)
    • Bảng mã:U+4F20
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Hễ 匸 (+5 nét)
    • Pinyin: Yī , Yì
    • Âm hán việt: Y ,
    • Nét bút:一ノ一一ノ丶フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SOK (尸人大)
    • Bảng mã:U+533B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Rǎn
    • Âm hán việt: Nhiễm
    • Nét bút:丶丶一ノフ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:END (水弓木)
    • Bảng mã:U+67D3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin: Bìng
    • Âm hán việt: Bệnh
    • Nét bút:丶一ノ丶一一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KMOB (大一人月)
    • Bảng mã:U+75C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+7 nét)
    • Pinyin: Yuàn
    • Âm hán việt: Viện
    • Nét bút:フ丨丶丶フ一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLJMU (弓中十一山)
    • Bảng mã:U+9662
    • Tần suất sử dụng:Rất cao