Đọc nhanh: 妇女保健站 (phụ nữ bảo kiện trạm). Ý nghĩa là: Trạm bảo vệ sức khỏe phụ nữ.
妇女保健站 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trạm bảo vệ sức khỏe phụ nữ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 妇女保健站
- 妇幼保健 站
- trạm bảo vệ sức khoẻ bà mẹ và trẻ em
- 保健食品 近年 呈现出 销售 旺势
- Thực phẩm tốt cho sức khỏe đã cho thấy xu thế bán hàng mạnh mẽ trong những năm gần đây
- 为 父母 购买 保健品
- Mua thực phẩm chức năng cho bố mẹ.
- 他 给 我 买 了 一些 保健品
- Anh ấy mua cho tôi thực phẩm chức năng.
- 他 说 他 去 进行 晨间 散步 保健 了
- Anh ấy nói rằng anh ấy đang làm bản hiến pháp buổi sáng của mình.
- 那个 退休 妇女 是 个 临时 保姆
- Người phụ nữ về hưu đó là một người giữ trẻ tạm thời.
- 不过 俗话说 的 好 丑 媳妇 总得 见 公婆 两女 最终 还是 走 了 进去
- Nhưng mà, tục ngữ nói cái kim trong bọc lâu ngày cũng lòi ra, hai người phụ nữ ấy cuối cùng cũng bước vào
- 两个 女人 站 在 亲朋好友 面前
- Hai người phụ nữ đứng lên trước mặt bạn bè và gia đình
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
保›
健›
女›
妇›
站›