骷髅 kūlóu
volume volume

Từ hán việt: 【khô lâu】

Đọc nhanh: 骷髅 (khô lâu). Ý nghĩa là: Xương sọ.

Ý Nghĩa của "骷髅" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chuyên Ngành Y Tế

骷髅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Xương sọ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骷髅

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khô
    • Nét bút:丨フフ丶フ丨フ一一一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BBJR (月月十口)
    • Bảng mã:U+9AB7
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Pinyin: Lóu
    • Âm hán việt: Lâu
    • Nét bút:丨フフ丶フ丨フ一一丶ノ一丨ノ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BBFDV (月月火木女)
    • Bảng mã:U+9AC5
    • Tần suất sử dụng:Trung bình