Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Tên Các Nước Trên Thế Giới

239 từ

  • 几内亚比绍 jǐnèiyǎ bǐ shào

    Ghi-nê Bít-xao; Guinea Bissau

    right
  • 加拿大 jiānádà

    Canada (viết tắt là Can.)

    right
  • 加纳 jiānà

    Ga-na; Ghana

    right
  • 加蓬 jiāpéng

    Ga-bông; Gabon

    right
  • 柬埔寨 jiǎnpǔzhài

    Campuchia; Cam-bốt; Cambodia

    right
  • 津巴布韦 jīnbābùwéi

    Dim-ba-bu-ê; Zimbabwe (quốc gia Bắc Phi, tên cũ là Rhodesia)

    right
  • 喀麦隆 kāmàilóng

    Ca-mơ-run; Cameroon (cũng viết là Cameroun)

    right
  • 卡塔尔 kǎtǎ'ěr

    Ca-ta; Qatar

    right
  • 科摩罗 kē mó luó

    Cô-mô-rô; Comoros

    right
  • 科威特 kēwēitè

    Cô-oét; Kuwait

    right
  • 克罗地亚 kèluódìyà

    Croa-ti-a; Croatia

    right
  • 肯尼亚 kěnníyǎ

    Kê-ni-a; Kenya

    right
  • 拉脱维亚 lātuōwéiyǎ

    Lát-vi-a; Latvia (viết tắt là Lat.)

    right
  • 莱索托 láisuǒtuō

    Lê-xô-thô; Lesotho (tên cũ là Basutoland)

    right
  • 老挝 lǎowō

    Lào; nước Lào

    right
  • 黎巴嫩 líbānèn

    Li Băng; Lebanon (viết tắt là Leb.)

    right
  • 立陶宛 lìtáowǎn

    Lít-va; Lithuania (viết tắt là Lith.)

    right
  • 利比里亚 lìbǐlǐyǎ

    Li-bê-ri-a; Liberia

    right
  • 利比亚 lìbǐyǎ

    Li-bi; Libya

    right
  • 列支敦士登 lièzhīdūnshìdēng

    Lích-ten-xten; Liechtenstein (viết tắt là Liech.)

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org