Đọc nhanh: 卡塔尔 (ca tháp nhĩ). Ý nghĩa là: Ca-ta; Qatar.
卡塔尔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ca-ta; Qatar
卡塔尔阿拉伯东部一国家,位于波斯湾西南一半岛上,从1916年到1971年,它一直处在英国的保护之下,在此期间开始走向独立第一次商业性地生产石油是在1949年首都是多哈,人口57,000 (1999)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卡塔尔
- 卡尔 带给 我
- Karl khơi dậy niềm đam mê trong tôi
- 她 叫 切尔西 · 卡特
- Tên cô ấy là Chelsea Carter.
- 他 可是 诺埃尔 · 卡恩
- Đây là Noel Kahn.
- 绝对 吸引 诺埃尔 · 卡恩
- Bạn nhận được toàn bộ gói với Noel Kahn.
- 我 宁愿 埃菲尔铁塔 上 坠落 身亡
- Tôi muốn vô tình rơi khỏi tháp Eiffel
- 你 在 埃菲尔铁塔 顶端 一定 很 美
- Bạn sẽ trông thật tuyệt khi ở trên đỉnh tháp Eiffel
- 希尔顿 黑德 岛 不是 在 南卡罗来纳州 吗
- Không phải Hilton Head ở Nam Carolina?
- 他们 提名 卡尔文 柯立 芝为 副 总统
- Họ đã đề cử Calvin Coolidge cho vị trí phó chủ tịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
塔›
尔›